DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   >>
Terms for subject General (193848 entries)
...thi cũng tốt нелишне
...thì đúng hơn вернее
...thôi хоть
...thật как
...thật à разве
...thật không разве
...thật! какой
...ư ведь
...vạn tuế! да здравствует...!
...vậy thay то-то
...xiết bao как
...xiết bao! какой
.bị lật nhào перевернуться
.bị lật nhào перевёртываться
.bị lật nhào переворачиваться
100 con (đầu) súc vật 100 голов скота
1000 người bị thiệt mạng потерять 1000 человек убитыми
10° bách phân 10° по Цельсию
10°C 10° по Цельсию
15 độ dương 15 градусов тепла